Thực đơn
Erwin Koffi Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cup | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Châteauroux | 2014–15 | Ligue 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | |
Lorient | 2015–16 | Ligue 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 1 | 0 |
2016–17 | Ligue 1 | 12 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 13 | 0 | |
2017–18 | Ligue 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 13 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | 15 | 0 | ||
Anorthosis Famagusta | 2017–18 | Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Síp | 15 | 0 | 2 | 1 | — | — | 17 | 1 | |
2018–19 | 25 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | — | 30 | 1 | ||
2019–20 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 43 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | — | 50 | 2 | ||
Tổng kết sự nghiệp | 59 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 68 | 2 |
Thực đơn
Erwin Koffi Thống kê sự nghiệpLiên quan
Erwin Rommel Erwin Schrödinger Erwin von Witzleben Erwinia Erwin Neher Erwin Elster Erwin Axer Erwin Koffi Erwin Nguéma Obame Erwin Leo HimmelTài liệu tham khảo
WikiPedia: Erwin Koffi http://www.sport-ivoire.ci/node/18369 https://int.soccerway.com/matches/2016/05/14/franc... https://int.soccerway.com/players/erwin-koffi/2893... https://fclweb.fr/joueur/erwin-koffi/